Herunterladen Diese Seite drucken

Bosch GCL 2-15 G Professional Originalbetriebsanleitung Seite 301

Vorschau ausblenden Andere Handbücher für GCL 2-15 G Professional:

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 1
Sử dụng đúng cách
Dụng cụ đo được thiết kế để xác định và kiểm tra
các đường ngang và dọc cũng như các điểm vuông
góc.
Dụng cụ đo phù hợp để sử dụng trong vùng bên
ngoài và bên trong.
Các bộ phận được minh họa
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để
tham khảo hình minh họa dụng cụ đo trên trang
hình ảnh.
(1) Cửa chiếu luồng laser
(2) Đèn báo dung lượng pin thấp
(3) Hiển thị cơ cấu khóa con lắc
(4) Phím chế độ vận hành điểm laser
(5) Phím chế độ vận hành tia laser
(6) Nắp đậy pin
(7) Lẫy cài nắp đậy pin
(8) Hướng dẫn
(9) Công tắc bật/tắt
(10) Điểm nhận giá đỡ ba chân 1/4"
Thông số kỹ thuật
Máy rọi tiêu điểm và đường
chiếu laser
Mã số máy
A)
Phạm vi làm việc
– Tia laser
– Điểm Laser hướng lên trên
– Điểm Laser hướng xuống dưới
Cốt thủy chuẩn chính xác
– Tia laser
– Điểm Laser
Phạm vi tự lấy cốt thủy chuẩn
tiêu biểu
Thời gian lấy cốt thủy chuẩn, tiêu
biểu
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
chiều cao ứng dụng tối đa qua
chiều cao tham chiếu
Độ ẩm không khí tương đối tối
đa
Mức độ bẩn theo IEC 61010-1
Cấp độ laser
Tia laser
– Loại laser
– Màu tia laser
Bosch Power Tools
(11) Điểm nhận giá đỡ ba chân 5/8"
(12) Mã seri sản xuất
(13) Nhãn cảnh báo laser
(14) Giá xoay (RM 1)
(15) Thanh hướng dẫn
(16) Lỗ định vị theo chiều dọc
(17) Nam châm
(18) Giá treo trên trần
(19) Giá đa năng (BM 1)
(20) Bảng đích tia laser
a)
(21) Cốp xe
a)
(22) Tấm lót
(23) Giá đỡ ba chân (BT 150)
(24) Cây chống (BT 350)
a)
(25) Túi xách bảo vệ
(26) Kính nhìn tia laser
a) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GCL 2-15
3 601 K66 E..
15 m
10 m
10 m
±0,3 mm/m
±0,7 mm/m
±4°
<4 s
–10 °C...+50 °C
–20 °C...+70 °C
2000 m
90 %
B)
2
2
630–650 nm, <1 mW
màu đỏ
Tiếng Việt | 301
a)
a)
a)
a)
a)
a)
GCL 2-15 G
3 601 K66 J..
15 m
10 m
10 m
±0,3 mm/m
±0,7 mm/m
±4°
<4 s
–10 °C...+50 °C
–20 °C...+70 °C
2000 m
90 %
B)
2
2
500–540 nm, <10 mW
màu xanh lá
1 609 92A 7L7 | (08.06.2022)

Werbung

loading

Diese Anleitung auch für:

Gcl 2-15 professional