Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Thông Số Kỹ Thuật - ResMed AirFit F20 NV Bedienungsanleitung

Vorschau ausblenden Andere Handbücher für AirFit F20 NV:
Inhaltsverzeichnis

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 17
Thông số kỹ thuật
Các thiết bị
tương thích
Không gian
chết
Áp suất trị liệu
Dòng áp lực
Điện trở
Điều kiện môi
trường
Kích thước
Ủy Ban Quốc Tế về Bảo Vệ Bức Xạ Không Ion Hóa (ICNIRP)
Các nam châm được dùng trong mặt nạ này tuân thủ hướng dẫn của
ICNIRP cho công chúng sử dụng.
Thời hạn sử dụng
Thời hạn sử dụng của hệ thống mặt nạ này phụ thuộc vào cường độ
sử dụng, hoạt động bảo trì và các điều kiện môi trường để sử dụng
hoặc bảo quản mặt nạ. Vì hệ thống mặt nạ này và các bộ phận của hệ
thống có nhiều thành phần lắp lại, người dùng nên bảo trì và kiểm tra
thường xuyên, đồng thời thay thế hệ thống mặt nạ hoặc bất kỳ bộ
phận nào nếu thấy cần thiết hoặc theo nội dung 'Các tiêu chí trực
quan để kiểm tra sản phẩm' trong mục 'Vệ sinh mặt nạ tại nhà' của
hướng dẫn này.
Lưu ý: Nhà sản xuất có quyền thay đổi những thông số này mà
không cần thông báo.
Astral
Thể tích rỗng của mặt nạ đến phần cuối khuỷu nối.
Không gian chết của mặt nạ sẽ khác nhau tùy vào
kích cỡ đệm.
Đệm - nhỏ: 206 mL
Đệm - trung bình: 226 mL
Đệm - lớn: 247 mL
3 đến 40 cm H
2
3 - 20 cm H
O: < 3 L/phút
2
20 - 40 cm H
O: < 6 L/phút
2
Giảm áp đo được (danh nghĩa)
ở 50 L/phút: 0,2 cm H
ở 100 L/phút: 0,6 cm H
Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 40°C
Độ ẩm hoạt động: Độ ẩm tương đối (RH) không
ngưng tụ 15% đến 95%
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển: -20°C đến
+60°C
Độ ẩm bảo quản và vận chuyển: lên đến RH không
ngưng tụ 95%
Mặt nạ được lắp đầy đủ kèm khuỷu nối (không gồm
dây cài đầu)
138 mm (C) x 159 mm (R) x 158 mm (S)
O
O
2
O
2
10

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Inhaltsverzeichnis