Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Linksys MAX-STREAM MR7300 Serie Benutzerhandbuch Seite 1258

Inhaltsverzeichnis

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 253
Linksys MR7310
Tên sản phẩm
Mã sản phẩm
Tốc độ Cổng Thiết bị
chuyển mạch
Tần số vô tuyến
Số lượng ăng-ten
Cổng
Nút
Đèn
Tính năng bảo mật
Bit mã khóa bảo mật
Hỗ trợ hệ thống tệp lưu
trữ
Môi trường
Kích thước
Trọng lượng thiết bị
Nguồn
Chứng chỉ
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm hoạt động
Độ ẩm bảo quản
Lưu ý:
Để biết thông tin về các quy định, bảo hành và an toàn, vui lòng truy cập Linksys.com/support/MR7350 hoặc
Linksys.com/support/MR7340 hoặc Linksys.com/support/MR7320 hoặc Linksys.com/support/MR7310.
Truy cập Linksys.com/support/MR7350 hoặc Linksys.com/support/MR7340 hoặc
Linksys.com/support/MR7320 hoặc Linksys.com/support/MR7310 để được trợ giúp từ bộ phận hỗ trợ kỹ
thuật đã giành nhiều giải thưởng.
BELKIN, LINKSYS và nhiều tên sản phẩm và logo là thương hiệu của tập đoàn các công ty Belkin. Các
thương hiệu của bên thứ ba được đề cập là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.
© 2020 Belkin International, Inc. và/hoặc các công ty con. Bảo lưu mọi quyền.
LNKPG-00689 Rev B00
Bộ định tuyến Mesh Wi-Fi 6 băng tần kép, AX1500
MR7310
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
2.4 GHz và 5 GHz
2 ăng-ten ngoài có thể điều chỉnh (không thể tháo rời), 1 ăng-
ten trong
USB 3.0, Ethernet (1-4), Internet, Nguồn
Nguồn, Reset (Đặt lại), WPS
Mặt trước: Một, đèn nhiều màu để thông báo nguồn điện và
trạng thái
Mặt sau: USB, Ethernet (1-4), Internet
WPA2-Cá nhân, WPA3-Cá nhân, WPA2/WPA3-Cá nhân Hỗn
hợp
Mã hóa tối đa 128-bit
FAT, NTFS, HFS+ và APFS (chỉ đọc)
8,46" x 6,10" x 2,20" (215 mm x 155 mm x 56 mm)
1,25 pound (567 g)
12V/2A
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax)
32° đến 104° F (0 đến 40° C)
-4° đến 140° F (-20 đến 60° C)
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
5 đến 90% không ngưng tụ
36

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Inhaltsverzeichnis