Herunterladen Diese Seite drucken

Linksys X-Serie Benutzerhandbuch Seite 754

Wireless-router mit adsl2+ modem

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 116
Linksys X-Series
Wireless-A Only
(Chỉ Wireless-A) Nếu bạn chỉ có thiết bị Wireless-A,
chọn Wireless-A Only (Chỉ Wireless-A).
Wireless-N Only
(Chỉ Wireless-N) Nếu bạn chỉ có thiết bị Wireless-N,
chọn Wireless-N Only (Chỉ Wireless-N).
Disabled
(Tắt) Nếu bạn không có bất kỳ thiết bị không dây chuẩn A và
chuẩn N (5 GHz) nào trong mạng của mình, hãy chọn Disabled (Tắt).
LƯU Ý
Nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng chế độ nào, hãy giữ
cài đặt mặc định, Mixed (Kết hợp).
Network Name (SSID)
(Tên mạng (SSID)) Mã định danh thiết đặt dịch
vụ (SSID) là tên mạng mà tất cả các thiết bị trong mạng không dây dùng
chung. Tên này có phân biệt chữ hoa chữ thường và không được vượt
quá 32 ký tự bàn phím. Mặc định là Linksys theo sau là 5 số cuối trong số
sê-ri của bộ định tuyến, có thể tìm thấy bên dưới bộ định tuyến. Nếu bạn
đã sử dụng phần mềm cài đặt để cài đặt thì Tên mạng mặc định sẽ được
thay đổi thành tên dễ nhớ.
LƯU Ý
Nếu bạn khôi phục cài đặt mặc định gốc của bộ định tuyến
(bằng cách nhấn nút Reset (Cài lại) hoặc sử dụng màn hình
Administration > Factory Defaults (Quản trị > Giá trị Mặc định
khi Xuất xưởng)), Tên mạng sẽ trả lại giá trị mặc định của nó.
Security Mode (Chế độ Bảo mật)
Channel Width
(Băng thông kênh) Để có hiệu suất tốt nhất trong mạng
sử dụng các thiết bị không dây chuẩn A và chuẩn N (5 GHz), hãy giữ
cài đặt mặc định, Auto (20 MHz or 40 MHz) (Tự động (20 MHz hoặc
40 MHz)). Đối với độ rộng kênh 40 MHz, hãy chọn 40 MHz only (chỉ 40
MHz).
Standard Channel
(Kênh Chuẩn) Chọn kênh từ danh sách thả xuống
dành cho kết nối mạng Wireless-B, Wireless-G và Wireless-N. Nếu bạn
không chắc chắn nên chọn kênh nào, giữ cài đặt mặc định, Auto (Tự
động).
Xem "Chế độ Bảo mật" trên trang 14.
SSID Broadcast
(Phát rộng SSID) Khi máy khách không dây quét bên
trong tìm mạng không dây để liên kết, máy khách sẽ dò gói tin quảng bá
SSID của bộ định tuyến. Để phát rộng SSID của bộ định tuyến, giữ cài đặt
mặc định, Enabled (Bật). Nếu bạn không muốn phát rộng SSID của bộ
định tuyến, hãy chọn Disabled (Tắt).
Chế độ Bảo mật
LƯU Ý
Để tìm hiểu thêm về bất kỳ trường nào, hãy nhấp Help (Trợ
giúp) trên cạnh phải của màn hình.
Tuỳ chọn bảo mật
WPA2 dành cho Cá nhân/Doanh
nghiệp
WPA2/WPA Mixed Mode
(Chế độ kết hợp WPA2/WPA)
WPA dành cho Cá nhân/Doanh
nghiệp
WEP hoặc Bán kính
WPA2/WPA Mixed Mode (Chế độ kết hợp WPA2/WPA)
LƯU Ý
Nếu bạn chọn WPA2/WPA Mixed Mode (Chế độ kết hợp
WPA2/WPA) làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị trong mạng
không dây của bạn PHẢI sử dụng WPA2/WPA và chuỗi mật
khẩu tương tự.
Passphrase
(Chuỗi mật khẩu) Nhập chuỗi mật khẩu gồm 8-63 ký tự. Mặc
định là password. Nếu bạn đã sử dụng phần mềm cài đặt để cài đặt thì
chuỗi mật khẩu mặc định sẽ được thay đổi thành chuỗi mật khẩu duy nhất.
Cấu hình nâng cao
Độ mạnh
Strongest (Mạnh nhất)
WPA2: Strongest (Mạnh nhất)
WPA: Strong (Mạnh)
Strong (Mạnh)
Basic (Cơ bản)
16

Werbung

Fehlerbehebung

loading