Linksys WUMC710
Basic Wireless Settings (Cài đặt không dây cơ bản)
Network Name (SSID) (Tên mạng)
các điểm trong một mạng không dây . SSID phải giống nhau cho tất cả các thiết
bị trong mạng không dây . Tên mạng có phân biệt kiểu chữ và không được vượt
quá 32 ký tự (sử dụng bất kỳ ký tự nào có trên bàn phím) . Đảm bảo cài đặt này
khớp với cài đặt trên bộ định tuyến không dây hoặc điểm truy cập của bạn .
Bảo mật không dây
Bộ kết nối phương tiện hỗ trợ các tùy chọn bảo mật không dây sau đây: WPA
Personal, WPA2 Personal và WEP . WPA (Wi-Fi Protected Access) và WPA2 là các
phương pháp bảo mật mạnh hơn WEP (Wired Equivalent Privacy) . Để biết thêm
thông tin về bảo mật không dây, hãy tham khảo "Danh sách kiểm tra Bảo mật
Không dây" trên trang 4 .
Chế độ Bảo mật
Chọn phương thức bảo mật cho mạng không dây của bạn . Nếu bạn không
muốn sử dụng bảo mật không dây, hãy giữ nguyên giá trị mặc định, Disabled
(Tắt) .
LƯU Ý
Hãy nhớ rằng mỗi thiết bị trong mạng không dây của bạn PHẢI
sử dụng cùng một phương thức bảo mật, mật mã/mã khóa, nếu
không các thiết bị không dây sẽ không thể giao tiếp với nhau .
SSID là tên mạng dùng chung giữa tất cả
WPA Personal (WPA Cá nhân)
WPA là chuẩn bảo mật mạnh hơn tính năng mã hóa WEP .
Passphrase (Mật mã)
Nhập mã khóa được dùng chung bởi bộ kết nối phương
tiện và bộ định tuyến không dây hoặc điểm truy cập . Mã khóa phải từ 8 đến
63 ký tự .
Nhấp Save Settings (Lưu cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp Cancel
Changes (Hủy thay đổi) để hủy thay đổi .
WPA2 Personal (WPA2 Cá nhân)
WPA2 là phiên bản nâng cao hơn và an toàn hơn của WPA .
Passphrase (Mật mã)
Nhập mã khóa được dùng chung bởi bộ kết nối phương
tiện và bộ định tuyến không dây hoặc điểm truy cập . Mã khóa phải từ 8 đến
63 ký tự .
Nhấp Save Settings (Lưu cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp Cancel
Changes (Hủy thay đổi) để hủy thay đổi .
Cấu hình nâng cao
8